Từ "Greek Orthodox" (tiếng Việt: Chính thống giáo Hy Lạp) là một tính từ được dùng để mô tả những điều liên quan đến giáo hội Chính thống giáo Đông phương, đặc biệt là những phong tục, văn hóa, và giáo lý của giáo hội này tại Hy Lạp.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Mặc dù không có nhiều thành ngữ hoặc động từ ghép cụ thể liên quan trực tiếp đến "Greek Orthodox", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ trong bối cảnh tôn giáo như: - "In good standing": Được chấp nhận trong giáo hội. - Ví dụ: "He works hard to remain in good standing within the Greek Orthodox Church." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để giữ vững vị trí trong giáo hội Chính thống giáo Hy Lạp.)
"Greek Orthodox" là một thuật ngữ mô tả các yếu tố liên quan đến giáo hội Chính thống giáo Đông phương, đặc biệt là ở Hy Lạp.